"

1.1 Lịch sử khái niệm ‘tài chính xanh’

Nguồn gốc của tài chính xanh có thể liên quan đến phong trào môi trường rộng lớn hơn đã đạt được động lực vào những năm 1970. Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển của nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường như Ngày Trái đất đầu tiên vào năm 1970 hoặc việc thành lập các cơ quan quản lý môi trường như Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA). Trong giới học thuật, khái niệm ban đầu về phát triển bền vững đã được giới thiệu vào năm 1972 và được đón nhận như một tầm nhìn công nhận mối liên hệ giữa các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường. Sau đó, khái niệm “phát triển bền vững” đã được phát triển và phổ biến bởi Brundtland, có tựa đề chính thức là “Tương lai chung của chúng ta”, bởi Ủy ban Thế giới về Môi trường và Phát triển, nhấn mạnh sự tích hợp phát triển kinh tế với tính bền vững môi trường (Brundtland et al., 1987).

Trong những năm 1980 và 1990, ý tưởng rằng thị trường tài chính có thể được tận dụng để thúc đẩy tính bền vững về môi trường bắt đầu hình thành. Một trong những hình thức sơ khai nhất của tài chính xanh là phát hành trái phiếu xanh, được chỉ định để tài trợ cho các dự án thân thiện với môi trường. Trái phiếu xanh đầu tiên được Ngân hàng Đầu tư Châu Âu phát hành vào năm 2007, mặc dù các khái niệm tương tự đã được sử dụng trong vài năm trước đó (Flaherty, Gevorkyan, Radpour, & Semmler, 2017).

Những năm 2000 đánh dấu một giai đoạn tăng trưởng và thể chế hóa đáng kể đối với tài chính xanh. Nghị định Kyoto, có hiệu lực vào năm 2005, đã đưa ra các cơ chế như Cơ chế Phát triển Sạch (CDM), cho phép tạo ra các khoản tín dụng carbon. Các cơ chế này tạo ra các ưu đãi tài chính mới để đầu tư vào các dự án xanh, đặc biệt là ở các nước đang phát triển (Nations, 1998). Trong giới học thuật, nghiên cứu bắt đầu ngày càng tập trung vào mối quan hệ giữa thị trường tài chính và tính bền vững của môi trường. Ví dụ: Scholtens (2006) đã khám phá cách các ngân hàng có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững, trong khi Richardson (2002) đã xem xét các khuôn khổ pháp lý và chính sách cần thiết để hỗ trợ tài chính xanh.

Thập kỷ qua đã chứng kiến sự mở rộng và đa dạng hóa nhanh chóng của tài chính xanh. Thỏa thuận Paris năm 2015 đã tạo động lực mới cho tài chính khí hậu, khi các quốc gia cam kết huy động các dòng tài chính phù hợp với lộ trình hướng tới phát thải khí nhà kính thấp và phát triển có khả năng chống chịu khí hậu. Ví dụ, trái phiếu xanh tiếp tục tăng mức độ phổ biến, với việc phát hành trái phiếu xanh toàn cầu đạt mức cao kỷ lục mỗi năm. Bên cạnh trái phiếu xanh truyền thống, các công cụ tài chính mới như các khoản vay xanh và trái phiếu liên kết bền vững đã xuất hiện. Các công cụ này gắn các điều khoản tài chính của trái phiếu hoặc khoản vay với việc đạt được các mục tiêu bền vững cụ thể.

Trong giới học thuật, nghiên cứu đã trở nên sắc thái và liên ngành hơn. Các nghiên cứu trước đây như D. Zhang, Mohsin và Taghizadeh-Hesary (2022) cho thấy rằng “Nhìn chung, những phát hiện cho thấy tài chính xanh có ảnh hưởng tiêu cực đến lượng khí thải carbon ở các quốc gia G-20” và điều này có thể đạt được bằng “sự ổn định và tiếp diễn của tài chính xanh” và sự phát triển của tài chính xanh trên toàn bộ chuỗi công nghiệp. Cụ thể, các chính sách cần được phối hợp và thực hiện bao gồm: (1) tạo ra hệ thống giao dịch khí thải bằng cách tiếp tục đưa giấy phép phát thải carbon vào thế chấp cam kết để cung cấp tỷ lệ đảm bảo lớn hơn trong phạm vi rủi ro; (2) Một hệ thống xếp hạng trái phiếu và chứng khoán xanh phù hợp với hoàn cảnh riêng của mỗi quốc gia nên được thực hiện; (3) Tăng cường cung cấp tín dụng xanh cho các dự án năng lượng tái tạo đưa ra các biện pháp mới, chẳng hạn như các khoản vay lãi suất thấp, nới lỏng phê duyệt tài chính và rút ngắn chu kỳ phê duyệt; (4) Các chức năng của thị trường chứng khoán phải được làm rõ; và (5) Nới lỏng việc áp dụng tài chính xanh trên thị trường carbon.

Bất kể sự tăng trưởng của mình, tài chính xanh phải đối mặt với một số thách thức. Một vấn đề quan trọng là thiếu các định nghĩa và số liệu tiêu chuẩn cho những gì cấu thành đầu tư “xanh” hoặc “bền vững”, dẫn đến những lo ngại về “tẩy xanh” – nơi các khoản đầu tư được gắn nhãn là xanh mà không có những đóng góp đáng kể cho môi trường. Các nỗ lực như EU Taxonomy for Sustainable Activities hướng đến giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp một hệ thống phân loại cho các hoạt động kinh tế bền vững về môi trường.

Nhìn về phía trước, tương lai của tài chính xanh có khả năng được định hình bởi những phát triển đang diễn ra trong chính sách, sự bùng nổ của công nghệ và thị trường. Việc tích hợp các công nghệ kỹ thuật số như blockchain và trí tuệ nhân tạo vào tài chính xanh có thể tăng cường tính minh bạch và hiệu quả. Hơn nữa, việc ngày càng tập trung vào tài chính ‘chuyển đổi công bằng’, tìm cách đảm bảo rằng quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp là công bằng và toàn diện, có khả năng thu hút nhiều sự chú ý hơn.

Tóm lại, tài chính xanh đã phát triển từ một khái niệm nhỏ thành một thành phần quan trọng của hệ thống tài chính toàn cầu. Sự phát triển đó phản ánh sự công nhận rõ ràng hơn về vai trò quan trọng của tài chính trong việc giải quyết các thách thức về môi trường. Khi thế giới tiếp tục vật lộn với các vấn đề như biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, tầm quan trọng của tài chính xanh trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững có khả năng được chú trọng nhiều hơn nữa trong tương lai.

Trong nghiên cứu này, với mục tiêu đánh giá vai trò của tài chính xanh trong giáo dục đại học, chúng tôi giới thiệu khái niệm tài chính xanh với tất cả các công cụ của nó và chủ yếu tập trung vào tác động của tài chính xanh đối với môi trường.

License

Icon for the Creative Commons Attribution-NonCommercial-NoDerivatives 4.0 International License

Giáo dục công cụ tài chính xanh ở Việt Nam Copyright © 2025 by Lê Duy Anh; Trương Thu Hà; and Đặng Trung Chính is licensed under a Creative Commons Attribution-NonCommercial-NoDerivatives 4.0 International License, except where otherwise noted.